Có 2 kết quả:

淫径 yín jìng ㄧㄣˊ ㄐㄧㄥˋ淫徑 yín jìng ㄧㄣˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) evil ways
(2) fornication

Từ điển Trung-Anh

(1) evil ways
(2) fornication