Có 2 kết quả:
淫径 yín jìng ㄧㄣˊ ㄐㄧㄥˋ • 淫徑 yín jìng ㄧㄣˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evil ways
(2) fornication
(2) fornication
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evil ways
(2) fornication
(2) fornication
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh